Tìm thấy: 10138.1301. LÊ NGỌC THÚY
Unit 4: Remembering the past/ THCS Ngô Văn Sở.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1302. LÊ NGỌC THÚY
Unit 1: Leisure Time/ THCS Ngô Văn Sở.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
1303. PHẠM THỊ THANH HIỀN
ENGLISH STARTER - C. Classroom instructions Lớp 5A,5B,5C/ Phạm Thị Thanh Hiền : biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
1304. PHẠM THỊ THANH HIỀN
ENGLISH STARTER - B. Last summer Lớp 5A,5B, 5C/ Phạm Thị Thanh Hiền : biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
1305. PHẠM THỊ THANH HIỀN
ENGLISH STARTER - A. Back to school Lớp 5A,5B,5C/ Phạm Thị Thanh Hiền : biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
1306. PHẠM THỊ THANH HIỀN
ENGLISH INTRODUCTION THE ENGLISH 5 PROGRAME AND TEXTBOOK/ Phạm Thị Thanh Hiền : biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
1307. PHẠM THỊ THANH HIỀN
ENGLISH STARTER C. Outdoor activites Lớp 4A/ Phạm Thị Thanh Hiền : biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
1308. PHẠM THỊ THANH HIỀN
ENGLISH STARTER B. Classroom activities Lớp 4A/ Phạm Thị Thanh Hiền : biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
1309. PHẠM THỊ THANH HIỀN
ENGLISH STARTER A. Hello again! Lớp 4A/ Phạm Thị Thanh Hiền : biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
1310. PHẠM THỊ THANH HIỀN
Unit 1. At my birthday party Lesson 2 – Period 2 : Lớp 2B,2C/ Phạm Thị Thanh Hiền : biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
1311. PHẠM THỊ THANH HIỀN
Unit 1. At my birthday party Lesson 1 – Period 1 Lớp 2B, 2C/ Phạm Thị Thanh Hiền : biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
1312. LÊ THỊ CẨM NHUNG
Unit 1 - Lesson 1.1 - Page 6/ Lê Thị Cẩm Nhung: biên soạn; Trường Tiểu học Long Giao.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
1313. LÊ THỊ CẨM NHUNG
Unit 1 - Lesson 1.2 - Page 7/ Lê Thị Cẩm Nhung: biên soạn; Trường Tiểu học Long Giao.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1314. LÊ THỊ CẨM NHUNG
Unit 1: My friends - Lesson 1.1 - Page 10/ Lê Thị Cẩm Nhung: biên soạn; Trường Tiểu học Long Giao.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
1315. LÊ THỊ CẨM NHUNG
Unit 1: My friends - Lesson 1.2 - Page 11/ Lê Thị Cẩm Nhung: biên soạn; Trường Tiểu học Long Giao.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
1316. TRFN THỊ KIM HUỆ
Unit 8: SPORTS AND GAMES: LESSON 1: GETTING STARTED/ Trần Thị Kim Huệ: biên soạn; THCS Số 1 Phước Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
1317. NGUYỄN THỊ THỦY
Tiếng Anh 3 Unit 1 Hello Lesson 2: 1,2,3/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
1318. NGUYỄN THỊ THỦY
Tiếng Anh 3 Unit 1 Hello Lesson 1: 4,5,6/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;